Một ngày với biết bao các công việc phải làm nhưng trong số đó có những công việc lặp lại lặp lại nhiều lần vô hình nó như công việc hàng ngày. Vậy những việc đó là gì để lớp học tiếng trung tại Hà Nội của chúng tôi giúp bạn nhé!
Từ vựng tiếng Trung công việc một ngày
上班
/ Shàngbān/
Đi làm
打卡上班
/ Dǎkǎ shàngbān/
Quẹt thẻ (khi đi làm phải quẹt thẻ để điểm danh )
开电脑
/ Kāi diànnǎo/
Bật máy tính, mở máy tính
同事
/ Tóngshì/
Đồng nghiệp
老板
/ Lǎobǎn/
Ông chủ, sếp
写邮件
/ Xiě yóujiàn/
Soạn thư (email)
>>> Xem thêm: Trung tâm tiếng trung
查邮件
/ Chá yóujiàn/
Kiểm tra thư (email)
发邮件
/ Fā yóujiàn /
Gửi thư (email)
打电话
/ Dǎ diànhuà/
Gọi điện thoại
接电话
/ Jiē diànhuà/
Nhận điện thoại
给……回电话
/ Gěi…… huí diànhuà/
Gọi điện thoại lại cho ……
发传真
/ Fā chuánzhēn/
Gửi fax
复印
/ Fùyìn/
photocopy
复印件
/ Fùyìn jiàn/
Bản photo
整理文件
/ Zhěnglǐ wénjiàn/
Sắp xếp tài liệu
装订
/ Zhuāngdìng/
Ghim sách, ghim tài liệu
打字
/ Dǎzì/
Gõ chữ
做图表
/ Zuò túbiǎo/
Làm biểu đồ
吃午餐
/ Chī wǔcān/
Ăn cơm trưa
查邮件
/ Chá yóujiàn/
Kiểm tra thư (email)
发邮件
/ Fā yóujiàn /
Gửi thư (email)
打电话
/ Dǎ diànhuà/
Gọi điện thoại
接电话
/ Jiē diànhuà/
Nhận điện thoại
给……回电话
/ Gěi…… huí diànhuà/
Gọi điện thoại lại cho ……
发传真
/ Fā chuánzhēn/
Gửi fax
复印
/ Fùyìn/
photocopy
复印件
/ Fùyìn jiàn/
Bản photo
整理文件
/ Zhěnglǐ wénjiàn/
Sắp xếp tài liệu
装订
/ Zhuāngdìng/
Ghim sách, ghim tài liệu
打字
/ Dǎzì/
Gõ chữ
做图表
/ Zuò túbiǎo/
Làm biểu đồ
吃午餐
/ Chī wǔcān/
Ăn cơm trưa
>>> Bạn quan tâm: Dạy tiếng trung cấp tốc
领工资
/ Lǐng gōngzī/
Lĩnh lương
工资条
/ Gōngzī tiáo/
Phơ lương, bảng lương
会议室
/ Huìyì shì/
Phòng họp, phòng hội nghị
开会
/ Kāihuì/
Họp, tổ chức hội nghị
发言
/ Fāyán/
Phát biểu ý kiến
见客户
/ Jiàn kèhù/
Gặp gỡ khách hàng
谈判
/ Tánpàn/
Đàm phán
签约
/ Qiānyuē/
Ký hợp đồng
加班
/ Jiābān/
Tăng ca, thêm ca
下班
/ Xiàbān/
Tan ca, hết giờ làm
Nguồn: Thế giới ngoại ngữ
>>> Tham khảo:
0 nhận xét:
Đăng nhận xét