Thứ Ba, 1 tháng 9, 2015

Học tiếng trung giao tiếp - Bắt taxi

Cùng học tiếng trung giao tiếp với chủ đề bắt taxi cùng trung tâm tiếng trung Ánh Dương để đa dạng ngôn ngữ giao tiếp của bạn.


>>> Xem thêm: http://hocngoainguhanoi.blogspot.com/2015/08/cac-ac-iem-ac-biet-cua-van-hoa-trung.html

打 出租车 (Dǎ chūzūchē) Bắt taxi

Si Ji: Zǎoshang hǎo. Huānyíng Nin dào Bắc Kinh lái. Nin yao qu nǎ?
司机: 早上 好 欢迎 您 到 北京 来 您 要 去 哪..?
Driver: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến Bắc Kinh. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Julia: Wǒ yao qu Běijīngjiŭdiàn. Wǒ Keyi bǎ xíngli fang zai Che Houxiang ma?
Julia:. 我 要 去 北京 酒店 我 可以 把 行李 放 在 车 后厢 吗?
Julia: Ông có thể đưa tôi đến khách sạn Bắc Kinh?Nhân tiện, tôi có thể để hành của tôi trong cốp xe được chứ?

Si Ji: Dāngrán Keyi. wǒ lái Bang Nin ba!
司机: 当然 可以 我 来 帮 您 吧.!
Driver: Chắc chắn!Để tôi giúp bạn.

Si Ji: Kǒngpà wǒmen dŭchē le.
司机: 恐怕 我们 堵车 了.
Driver: tôi sợ chúng ta sẽ bị tắc nghẽn giao thông.

Julia: Nà dàgài Yao du duōcháng Shijian?
Julia: 那 大概 要 堵 多 长 时间?
Julia: Chúng ta sẽ bị kẹt ở đây bao lâu ?

Si Ji: Bù qīngchu. Yàobù wǒmen Huân yìtiáo lù zǒu ba! Zhèyàng dàgài Ershi fēnzhōng Jiu Neng dào le.
司机: 不 清楚 要不 我们 换 一条 路 走 吧 这样 大概 二十 分钟 就 能 到 了.!.
Driver: Tôi không chắc chắn. Ta sẽ đi một con đường khác. Nó sẽ mất hai mươi phút để đến khách sạn của bạn.

Julia: Tài hǎo le!
Julia: 太 好 了!
Julia:thật là tuyệt vời!

Si Ji: Thanh Nin xì hǎo ānquándài, wǒ zhuǎn Yao wan le. Nin xiǎng Ting shōuyīnjī ma?
司机: 请 您 系 好 安全带, 我 要 转 弯 了 您 想 听 收音机 吗.?
Driver: Hãy thắt dây an toàn của bạn vào. Tôi sẽ quặt đường khác ngay bây giờ. Tôi có thể nghe radio chứ?

Julia: en, Keyi yóudiǎn Yinyue.
Julia: 嗯, 可以 有点 音乐.
Julia: Yeah ...  Hãy nghe một vài bản nhạc

Si Ji: Hǎo le, dàole wǒmen. Zhèshì Nin de xiǎopiào, Wushi Cối.
司机: 好 了, 我们 到 了 这 是 您 的 小 票, 五十 块..
Driver: Của bạn đây! Năm mươi nhân dân tệ và đây là biên lai của bạn.

Julia: gei Nin Qian, zàijiàn.
Julia: 给 您 钱, 再见.
Julia: OK. Tiền của bạn đây.Tạm biệt

Si Ji: Nin zǒu hǎo. Zàijiàn.
司机: 您 走 好 再见..
Driver: Chúc Bạn có một ngày tốt lành. tạm biệt!

生词 (Sheng CI) Từ vựng:
司 机 (Si Ji) n lái xe

堵 车 (Dù Che) n / v ách tắc giao thông / bị mắc kẹt trong ùn tắc giao thông

安全带 (một quán dài) n-vành đai an toàn

转 弯 (zhuǎn WAN) v lượt

音 乐 (Yin Yue) n âm nhạc

0 nhận xét:

Đăng nhận xét