Thứ Hai, 23 tháng 11, 2015

Từ vựng tiếng trung báo cáo thuế





Từ vựng là yếu tố căn bản không thể không có vốn để bạn có thể chinh phục tiếng trung dễ dàng. Để có thể làm chủ tiếng trung nhanh hơn bạn nghĩ hãy đa dạng ngôn từ để linh hoạt trong giao tiếp.

Dưới đây lớp dạy tiếng trung cấp tốc sẽ giới thiệu đên bạn từ vựng chủ đề báo cáo thuế cùng học thôi nào.



Đến với trung tâm tiếng trung của chúng tôi bạn thỏa sức vui học tiếng trung cực hiệu quả

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH BÁO CÁO THUẾ – KẾ TOÁN

Audit 审计Kiểm toán
Shěnjì
Statement 报表Báo cáo
Bàobiǎo
Periodic statements 定期报表Báo cáo định kì thường xuyên
Dìngqíbàobiǎo
Balance sheet 资产负债表Bảng cân đối kế toán
Zīchǎnfùzhàibiǎo
Income statement 收益表、损益表Báo cáo thu nhập
Shōuyìbiǎo, sǔnyìbiǎo
Ssset accounts 资产账户Tài khoản tài sản
Zīchǎnzhànghù
Current assets 流动资产Tài khoản ngắn hạn
Liúdòngzīchǎn
Revenue 收入、收益Doanh thu, lợi nhuận
Shōurù, shōuyì
Xpenses支出、开支 Chi phí
Zhīchū, kāizhī
Net income 净利润 Thu nhậpròng, lợinhuậnsauthuế
Jìnglìrùn
Operating income 营业收入 Thu nhập hoạt động
Yíngyèshōurù
Interest expense 利息支出 Chi phí lãi vay
Lìxízhīchū
Accounting 会计、会计学kế toán kế toán ,Kế toán giao dịch tài
Kuàijì, kuàijìxué
Financial transactions 金融交易giaodịchtàichính
Jīnróngjiāoyì
Inancial statements 财务报表báocáotàichính
Cáiwùbàobiǎo
Public accountant 公共会计师、会计师Kếtoáncông
Gōnggòngkuàijìshī, kuàijìshī
Certified public accountant 执业会计师Côngchứngkếtoán
Zhíyèkuàijìshī
Accepted Accounting Principles 公认会计原则Nguyêntắckếtoánđượcchấpnhận
Gōngrènkuàijìyuánzé


Income before tax 税前收入Lợinhuậntrướcthuế, thunhậptrướcthuế
Gross profit 毛利Lợinhuậngộp
Máolì
Depreciation 折旧Khấuhao
Zhéjiù
Accumulated depreciation 累计折旧Khấuhaolũykế
Lěijìzhéjiù
成本会计kếtoángiáthành
Chéngběnkuàijì
单位会计vănphòngkếtoán
Dānwèikuàijì
工厂会计kếtoánnhàmáy
Gōngchǎngkuàijì
工业会计kếtoáncôngnghiệp
Gōngyèkuàijì
制造会计kếtoánsảnxuất
Zhìzàokuàij
会计程序thủtụckếtoán
Kuàijìchéngxù
会计规程quytrìnhkếtoán
Kuàijìguīchéng
会计年度nămtàichính
Kuàijìniándù
会计期间kỳkếtoán
Kuàijìqíjiān
主计法规phápquykếtoánthốngkê
Zhǔjìfǎguī
会计主任kếtoántrưởng
Kuàijìzhǔrèn
主管会计kiểmsoátviên
Zhǔguǎn kuàijì
会计员nhânviênkếtoán
Kuàijìyuán
助理会计trợlýkếtoán
Zhùlǐkuàijì
主计主任kiểmtoántrưởng
Zhǔjìzhǔrèn
簿计员ngườigiữsổsách
Bùjìyuán
计账员ngườigiữsổcái
Jìzhàngyuán
出纳thủquỹ
Chūnà
档案管理员ngườiquảnlýhồsơ ,nhânviênlưutrữ
Dǎng’àn guǎnlǐ

Học tiếng trung quốc cấp tốc sẽ là giải pháp để bạn cải thiện tiếng trung của mình đấy, hãy nhanh tay đăng kí lớp học tiếng trung của chúng tôi nào.


Với từ vựng tiếng trung báo cáo thuế hi vọng sẽ giúp ích trong chuyên ngành kế toán bạn đang học.

>>> Các bài viết khác:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét