Trung tâm tiếng trung Ánh Dương hôm nay chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng trung chủ đề ngân hàng mang đến bạn những từ mới thật sự hữu dụng.
account number 帐号 tài khoản, số tài khoản
depositor 存户 người gửi tiền (ngân hàng)
pay-in slip 存款单 sổ tiết kiệm
a deposit form 存款单phiếu thu tiền gửi tiết kiệm
a banding machine 自动存取机 máy gửi tiền tự động
to deposit 存款 (động từ) gửi tiền vào ngân hàng
deposit receipt 存款收据 biên lai gửi tiền
private deposits 私人存款 tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
certificate of deposit 存单 biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
deposit book, passbook 存折 sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản
credit card 信用卡 thẻ tín dụng
principal 本金 tiền vốn, tiền gốc
overdraft, overdraw 透支 thấu chi. (Thấu chi (tiếng Anh: Overdraft) là khoản vay linh hoạt dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu vượt số tiền trên tài khoản cá nhân mở tại ngân hàng.)
overdraft, overdraw 透支 thấu chi. (Thấu chi (tiếng Anh: Overdraft) là khoản vay linh hoạt dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu vượt số tiền trên tài khoản cá nhân mở tại ngân hàng.)
>>> Tham khảo: Học tiếng trung ở đâu
to endorse 背书 chứng thực
endorser 背书人 người chứng thực
to cash 兑现 đổi tiền mặt
to honor a cheque 兑付 trả bằng tiền mặt
兑款: khoản thu, khoản tiền đến hạn phải thu
to dishonor a cheque 拒付 từ chối thanh toán
to suspend payment 止付 tạm dừng thanh toán
cheque,check 支票 chi phiếu, séc
cheque book 支票本 sổ chi phiếu
order cheque 记名支票 séc lệnh (séc ghi tên)
bearer cheque 不记名支票 séc vô danh
crossed cheque 横线支票 séc gạch chéo
blank cheque 空白支票séc trắng, séc trơn
rubber cheque 空头支票 séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản
cheque stub, counterfoil 票根 cuống phiếu
cash cheque 现金支票 séc ngân hàng, séc tiền mặt
traveler’s cheque 旅行支票 séc du lịch
cheque for transfer 转帐支票 séc chuyển khoản
outstanding cheque 未付支票 séc chưa thanh toán
canceled cheque 已付支票 séc đã thanh toán
forged cheque 伪支票 chi phiếu giả, séc giả
Bandar’s note 庄票,银票
banker 银行家 ngân hàng
president 行长 giám đốc ngân hàng
银行贴现chiết khấu ngân hàng
unincorporated bank 钱庄 ngân hàng tư nhân
branch bank 银行分行 chi nhánh ngân hàng
trust company 信托公司 cô ng ty ủy thác
信托投资公司 công ty ủy thác đầu tư
trust institution 银行的信托部 phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)
credit department 银行的信用部 phòng tín dụng của ngân hàng
商业信贷公司(贴现公司) công ty tài chính
neighborhood savings bank, bank of deposit 街道储蓄所
banker 银行家 ngân hàng
president 行长 giám đốc ngân hàng
银行贴现chiết khấu ngân hàng
unincorporated bank 钱庄 ngân hàng tư nhân
branch bank 银行分行 chi nhánh ngân hàng
trust company 信托公司 cô ng ty ủy thác
信托投资公司 công ty ủy thác đầu tư
trust institution 银行的信托部 phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)
credit department 银行的信用部 phòng tín dụng của ngân hàng
商业信贷公司(贴现公司) công ty tài chính
neighborhood savings bank, bank of deposit 街道储蓄所
Lớp dạy tiếng trung cấp tốc hi vọng với bài học Học tiếng trung chủ đề ngân hàng giúp bạn tự tin về khả năng giao tiếp cho bạn.
>>> Các bài liên quan:
0 nhận xét:
Đăng nhận xét