Thứ Năm, 24 tháng 12, 2015

Học tiếng trung chủ đề ngân hàng cơ bản

Bài học này trung tâm tiếng trung của chúng tôi xin chia sẻ đến bạn những từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng giúp ích trong việc sử dụng trong công việc của bạn tốt nhất có thể.






account number 帐号 tài khoản, số tài khoản

depositor 存户 người gửi tiền (ngân hàng)

pay-in slip 存款单 sổ tiết kiệm

a deposit form 存款单phiếu thu tiền gửi tiết kiệm

a banding machine 自动存取机 máy gửi tiền tự động

to deposit 存款 (động từ) gửi tiền vào ngân hàng

deposit receipt 存款收据 biên lai gửi tiền

private deposits 私人存款 tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền

certificate of deposit 存单 biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)

deposit book, passbook 存折 sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản

credit card 信用卡 thẻ tín dụng

principal 本金 tiền vốn, tiền gốc

overdraft, overdraw 透支 thấu chi. (Thấu chi (tiếng Anh: Overdraft) là khoản vay linh hoạt dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu vượt số tiền trên tài khoản cá nhân mở tại ngân hàng.)

to endorse 背书 chứng thực

endorser 背书人 người chứng thực

to cash 兑现 đổi tiền mặt

to honor a cheque 兑付 trả bằng tiền mặt

兑款: khoản thu, khoản tiền đến hạn phải thu

to dishonor a cheque 拒付 từ chối thanh toán

to suspend payment 止付 tạm dừng thanh toán

cheque,check 支票 chi phiếu, séc

cheque book 支票本 sổ chi phiếu

>>> bạn quan tâm: Địa chỉ học tiếng trung tại Hà Nội

order cheque 记名支票 séc lệnh (séc ghi tên)

bearer cheque 不记名支票 séc vô danh

crossed cheque 横线支票 séc gạch chéo

blank cheque 空白支票séc trắng, séc trơn

rubber cheque 空头支票 séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản

cheque stub, counterfoil 票根 cuống phiếu

cash cheque 现金支票 séc ngân hàng, séc tiền mặt

traveler’s cheque 旅行支票 séc du lịch

cheque for transfer 转帐支票 séc chuyển khoản

outstanding cheque 未付支票 séc chưa thanh toán

canceled cheque 已付支票 séc đã thanh toán

forged cheque 伪支票 chi phiếu giả, séc giả
Bandar’s note 庄票,银票

banker 银行家 ngân hàng

president 行长 giám đốc ngân hàng

银行贴现chiết khấu ngân hàng

unincorporated bank 钱庄 ngân hàng tư nhân

branch bank 银行分行 chi nhánh ngân hàng

trust company 信托公司 cô ng ty ủy thác

信托投资公司 công ty ủy thác đầu tư

trust institution 银行的信托部 phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)

credit department 银行的信用部 phòng tín dụng của ngân hàng

商业信贷公司(贴现公司) công ty tài chính

neighborhood savings bank, bank of deposit 街道储蓄所

joint venture bank 合资银行 ngân hàng hợp doanh

money shop, native bank 钱庄 ngân hàng tư nhân

credit cooperatives 信用合作社 hợp tác xã tín dụng

clearing house 票据交换所 văn phòng giao dịch

public accounting 公共会计 kế toán công

business accounting 商业会计 kế toán doanh nghiệp thương mại

cost accounting 成本会计 kế toán vốn bằng tiền

depreciation accounting 折旧会计 kế toán khấu hao tài sản cố định

computerized accounting 电脑化会计 kế toán máy

general ledger 总帐 sổ cái

subsidiary ledger 分户帐 sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con

cash book 现金出纳帐 sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt

cash account 现金帐 sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt

journal, day-book 日记帐,流水帐 sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi

Với bài Học tiếng trung chủ đề ngân hàng cơ bản phần 1 bạn sẽ có những từ vựng cần thiết cho việc sử dụng trong ngân hàng cơ bản một cách tốt nhất.


>>> Tham khảo:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét